Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Linh
Mã sinh viên: 0541010360
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 CADD 3 4.9 D 4.9 (D) 10/10/2012 ĐPK
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
25 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 4 8 4.7 7.3 D B 7.3 (B) 01/02/2013 03/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
30 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
31 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
32 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
33 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
34 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
35 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
40 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
41 Dao động kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
42 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
45 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.1 A 9.1 (A) 12/09/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
50 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013
51 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/03/2013 22/03/2013
52 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
54 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo