Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Thọ
Mã sinh viên: 0541010362
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 1 5 F D 5 (D) 27/07/2011 13/10/2011
8 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2012
13 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 CADD 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
25 Đồ gá 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
26 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
28 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
33 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2013 24/09/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 23/09/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
39 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/04/2013 ĐPK
41 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
42 Thực tập hàn 6.3 C 6.3 (C)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
46 PLC 4 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
47 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
48 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/05/2015
49 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Dao động kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Kỹ thuật Rô bốt 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 21/05/2014 31/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
55 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2012
56 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
58 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 10/02/2015 13/03/2015
59 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 18/08/2013
60 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/03/2013 12/04/2013 ĐPK
61 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
63 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo