Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Minh
Mã sinh viên: 0541010372
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
17 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
19 Nguyên lý cắt 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8 B 8 (B) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
25 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
27 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013 ĐPK
28 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
29 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2013 ĐPK
31 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
37 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
42 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
46 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
47 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 2 8 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
50 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
51 CADD 4 5 D 5 (D) 27/03/2013 ĐPK
52 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo