Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Trinh
Mã sinh viên: 0541010373
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 27/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 15/09/2012 08/10/2012
10 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
11 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 08/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
14 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
18 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
25 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 7 6 C 6 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
41 PLC 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
44 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
45 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
46 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
47 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 02/03/2013
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo