Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Định
Mã sinh viên: 0541010375
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
5 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 8 B 8 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
17 CADD 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
25 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
41 PLC 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo