Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Tú
Mã sinh viên: 0541010376
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
17 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
27 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
31 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2013 24/09/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
38 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
42 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
44 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
49 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
50 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.4 B 7.4 (B) 08/03/2013
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo