Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Linh Quang
Mã sinh viên: 0541010377
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 27/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
9 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
10 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
11 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 14/02/2012 08/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2012 01/03/2012
14 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 19/01/2014
18 CADD 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 10/10/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7 B 7 (B) 31/08/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 ** 1 ** F ** ** 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2011 ĐPK
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2013 ĐPK
31 Máy cắt 1 8 3.6 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2013 31/01/2013
33 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 27/02/2013
35 Vật lý 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2013 03/02/2013
36 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
38 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 28/09/2013
39 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
40 Công nghệ gia công áp lực 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
42 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
43 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
44 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
47 PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2014
49 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
50 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
51 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
54 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2012
55 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
56 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013
58 Cơ sở hệ thống tự động 8 7 B 7 (B) 03/09/2013 ĐPK
59 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2013
60 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
61 Nguyên lý cắt 0 3 3 5 F D 5 (D) 09/03/2013 22/03/2013
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 23/09/2013
63 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo