Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Xuân
Mã sinh viên: 0541010379
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
10 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2012 16/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 10/01/2012
17 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 09/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 26/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 1 1 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
26 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
28 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
29 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
32 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2013
34 Đồ gá 0 ** 0.7 ** F ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
36 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
37 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
38 Đồ gá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
40 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
41 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
43 Công nghệ CAD/ CAM 4 1 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 14/01/2014 21/02/2014
44 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
45 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
48 PLC 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
49 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
50 Dao động kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 15/05/2014
51 Kỹ thuật Rô bốt 3.5 5 D 5 (D) 21/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
54 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 22/03/2013
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2013
56 Sức bền vật liệu 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 10/03/2013 26/03/2013
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
58 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo