Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Bích
Mã sinh viên: 0541010384
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
16 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Máy cắt 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
31 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2013 ĐPK
33 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
41 PLC 4 6 C 6 (C) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
43 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
46 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 12/09/2013
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 12/03/2013
48 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
49 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2013
50 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
51 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo