Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541010387
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 4.5 4.5 D 4.5 (D) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 1 3 F F 3 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 F (I) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.8 ** F ** ** 13/01/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 0 0.4 F 0.4 (F) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 0 F (I) 10/01/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo