Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hữu Trường
Mã sinh viên: 0541010392
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
8 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
9 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 13/03/2012
10 Chi tiết máy 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 13/01/2012 16/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 31/01/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
17 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CADD 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 25/09/2012 16/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Nguyên lý cắt ** 6 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 26/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2012 05/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 06/09/2012
27 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
28 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
30 Lý thuyết điều khiển I (I)
31 Máy cắt 1 8 3.6 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 31/01/2013
33 Đồ gá 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
35 Tiếng anh 5 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/01/2013 27/02/2013
36 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
38 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
39 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
41 CAD/CAM I (I)
42 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
43 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
47 PLC 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/01/2014 24/02/2014
48 PLC I (I)
49 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
56 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 14/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Công nghệ CAD/ CAM 0 0 F (I) 15/05/2014
58 Dao động kỹ thuật 0 ** 2.8 ** F ** ** 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
61 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
62 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
64 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
66 Sức bền vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
67 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
68 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
69 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
70 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
72 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
73 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
75 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
78 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
79 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 15/08/2013
80 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2013
81 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
82 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
84 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
85 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
86 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
88 CAD/CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo