Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Viết Nam
Mã sinh viên: 0541010398
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 4 1 4.8 2.8 D F 4.8 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
11 Chi tiết máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/02/2012 08/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 16/03/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 01/03/2012
14 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
18 CADD ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
25 Chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 04/02/2013
28 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
30 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 28/09/2013
36 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
39 Công nghệ CAD/ CAM 4 4 D 4 (D) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
41 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
44 PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
48 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
49 Sức bền vật liệu ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2013 26/03/2013
51 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
52 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo