Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0541010403
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 17/09/2012 08/10/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 13/03/2012
10 Chi tiết máy 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 08/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
17 CADD 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 26/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
24 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
25 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
26 Nguyên lý máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 05/10/2011
27 Vật liệu học 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy cắt 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 01/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
33 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
36 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 05/05/2012 ĐPK
40 Công nghệ CAD/ CAM 8 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
41 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
42 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
45 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
48 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
51 Hóa học 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
52 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
53 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 31/08/2012 24/09/2012
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
55 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
56 Tiếng anh 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 03/04/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2013 29/03/2013
58 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
61 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo