Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Huy Chương
Mã sinh viên: 0541010406
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 6.8 6.8 C 6.8 (C) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 9 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
23 Máy cắt 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
27 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5 D 5 (D) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 28/09/2013
31 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2012 ĐPK
36 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
41 PLC 5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
43 Dao động kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/08/2012 24/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/03/2012 06/04/2012
50 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/03/2012 06/04/2012
51 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
53 Sức bền vật liệu 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 10/03/2013 26/03/2013
54 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 24/08/2013
55 Tiếng anh 2 5 5.9 I C 5.9 (C) 23/09/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo