Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đạt
Mã sinh viên: 0541010408
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 1 0 1.8 1.1 F F 1.8 (F) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
16 CADD I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 26/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4 I D 4 (D) 10/10/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 28/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo