Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Đức
Mã sinh viên: 0541010418
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
10 Chi tiết máy 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
18 CADD ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
25 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 23/09/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
41 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
43 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
46 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 22/03/2013
47 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
48 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
49 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo