Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0541020009
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 9 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 9 9.2 A 9.2 (A) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 A 8.8 (A)
20 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 12/09/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013 ĐPK
26 PLC 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Truyền động điện tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2013
32 Cơ điện tử 1 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2013
33 Máy tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
34 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 5 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2013
35 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
36 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
37 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
38 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
39 Cơ điện tử 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/01/2014 24/01/2014
40 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp I (I)
43 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
44 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/04/2012 ĐPK
46 Điện tử công suất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 30/03/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2013 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo