Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tiêu Huy Bình
Mã sinh viên: 0541020014
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 05/09/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
21 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Điện tử công suất 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 PLC 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 31/01/2013
29 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 ** 2.4 ** F ** ** 03/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Rô bốt công nghiệp 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 ** 6 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp I (I)
34 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
36 Cơ điện tử 1 0 ** 0 ** F ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Máy tự động 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
39 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7 B 7 (B) 14/10/2013
40 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
41 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
42 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
43 Cơ điện tử 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2014 24/01/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 08/01/2014
46 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
48 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
50 Toán ứng dụng 2 5 4 D 4 (D) 27/03/2012
51 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 25/03/2012
52 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
53 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
54 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
55 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
56 Kỹ thuật điện I (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 19/08/2013
58 CADD 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2014 02/10/2014
59 Hệ thống tự động thủy khí 4 5 D 5 (D) 29/08/2014
60 Cơ điện tử 1 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/08/2014 24/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo