Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Mạnh Nhã
Mã sinh viên: 0541020020
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 7 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 3 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Kỹ thuật điện tử 8 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 05/09/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
21 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
25 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật nhiệt 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
28 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/01/2013 30/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Cơ điện tử 1 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 24/08/2013 23/09/2013
33 Máy tự động 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
34 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2013
35 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 9 A 9 (A) 14/10/2013
36 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
37 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
38 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
39 Cơ điện tử 2 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 24/01/2014
40 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp I (I)
43 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/03/2012 06/04/2012
45 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo