Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0541020021
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
17 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/01/2013 30/01/2013
18 Kỹ thuật điện tử 8 7 B 7 (B) 13/01/2013
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 05/09/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
22 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
23 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/10/2012 17/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
27 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
29 Kỹ thuật nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
30 PLC 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2013 31/01/2013
31 Truyền động điện tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2013 20/02/2013
32 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2013
33 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 17/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
35 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/08/2013 23/09/2013
38 Máy tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
40 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
41 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
42 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
43 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
44 Cơ điện tử 2 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/01/2014 24/01/2014
45 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
48 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2014
51 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2014
53 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo