Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0541020025
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
26 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
31 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 31/01/2013
32 Truyền động điện tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/01/2013 30/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 20/09/2013
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
38 Cơ điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2013 23/09/2013
39 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
40 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 01/10/2013
41 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
42 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2012 09/04/2012
43 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2013 25/01/2014
44 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
45 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
46 Cơ điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2014 24/01/2014
47 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2014
49 Công nghệ CAD/ CAM 1 7.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 11/06/2014
50 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
52 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
53 Sức bền vật liệu ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** 1 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hóa học 1 I (I)
56 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Cơ lý thuyết (CLC) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 PLC 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
62 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 22/08/2013 19/09/2013
63 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo