Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Tiến
Mã sinh viên: 0541020035
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 1 9 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2011 27/09/2011 ĐPK
5 Toán ứng dụng 2 4 ** 5 ** D ** 5 (D) 31/08/2011 22/09/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 6 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/09/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
25 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 I C 5.7 (C) 06/02/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 10 1 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2013 31/01/2013
29 Truyền động điện tự động 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 21/01/2013 20/02/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 Truyền động điện tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 20/09/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/08/2013 23/09/2013
38 Máy tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 04/10/2013 ĐPK
39 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
40 Dung sai và kỹ thuật đo ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
42 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
43 Cơ điện tử 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 24/01/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 08/01/2014
46 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
47 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
49 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/05/2014 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
51 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2012
52 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
53 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012
54 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/03/2012 06/04/2012
55 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
56 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2014 ĐPK
57 Tiếng anh 2 8.5 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2014
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2013
59 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
60 Tiếng anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
61 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
62 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo