Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quyến
Mã sinh viên: 0541020040
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/07/2011 05/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 3 4 D 4 (D) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
18 Chi tiết máy 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Điện tử công suất 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
25 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 31/01/2013
29 Truyền động điện tự động 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/01/2013 20/02/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
33 Truyền động điện tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
35 Cơ điện tử 1 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 24/08/2013 23/09/2013
36 Máy tự động 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 23/09/2013
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2013
38 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
39 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/12/2013 25/01/2014
41 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
42 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
43 Cơ điện tử 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2014 24/01/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
46 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ điện tử 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 21/05/2014 30/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
50 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) ** ** ** (I) 19/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
52 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
53 Công nghệ CAD/ CAM 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/02/2015 13/03/2015
54 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
55 Toán ứng dụng 1 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
56 Tiếng anh 1 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 06/03/2014 21/03/2014
57 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
58 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 30/08/2014
59 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2014 17/09/2014
60 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
61 Điện tử công suất 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 30/03/2013
62 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
63 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013
64 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
66 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
67 Công nghệ xử lý vật liệu 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 28/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo