Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Điển
Mã sinh viên: 0541020045
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 6 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
26 Kỹ thuật nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
27 PLC 1 10 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/01/2013 31/01/2013
28 Truyền động điện tự động 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/08/2013 23/09/2013
34 Máy tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 4 6 C 6 (C) 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/10/2013 14/10/2013
37 Cơ điện tử 1 3 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2014
38 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 08/01/2014
44 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 19/05/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
50 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/03/2013 30/03/2013
52 Kỹ thuật điện 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/03/2013 04/04/2013
53 Kỹ thuật điện tử 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/08/2013 12/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo