Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Việt
Mã sinh viên: 0541020048
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 1 2 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 05/08/2011 27/09/2011
5 Điện tử cơ bản 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
7 Vật lý 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
10 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
11 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
12 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2012 12/03/2012
13 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
14 Kỹ thuật điện tử 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 11/01/2012 11/03/2012
15 Toán ứng dụng 3 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 05/09/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
20 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Điện tử công suất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
26 Kỹ thuật nhiệt ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 15/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
28 Truyền động điện tự động 3 5 D 5 (D) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** (I) 03/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Rô bốt công nghiệp 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
33 Cơ điện tử 1 ** 9 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/10/2013 14/10/2013
37 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
40 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
41 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
42 Cơ điện tử 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 24/01/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2014
45 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 6 C 6 (C) 16/05/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
51 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 25/03/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/03/2012
53 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 12/09/2013
54 Kỹ thuật điện tử ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 18/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
56 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4 5 D 5 (D) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo