Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Sơn
Mã sinh viên: 0541020051
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.9 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 0 I (I) 30/09/2011
12 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán ứng dụng 2 I (I)
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 I (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
18 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
19 Nguyên lý-chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2012 08/03/2012
20 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/02/2012 11/03/2012
22 KT điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 05/03/2012
23 Thiết kế mạch điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2012 06/03/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
25 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
26 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 8 B 8 (B) 24/01/2013
27 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
28 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
29 Truyền động điện tự động 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
30 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2012 29/10/2012 ĐPK
31 PLC 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 16/10/2012 16/10/2012
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/10/2012 25/10/2012
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
34 Tiếng anh 4 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
35 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
37 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/01/2013 18/03/2013
38 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 9 A 9 (A)
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 15/03/2013
40 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
41 Rô bốt công nghiệp 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/02/2013 01/04/2013 ĐPK
42 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
44 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2013
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
47 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
48 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
49 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 30/08/2012
50 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
51 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 04/09/2012 01/10/2012
52 Cơ khí đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 21/04/2012
53 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
54 Kỹ thuật điện 8 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
55 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
56 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 13/04/2013
57 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013
58 Điện tử công suất (CĐT) 7 8 B 8 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo