Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thật
Mã sinh viên: 0541020054
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 8 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 A 8.8 (A)
20 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
27 PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
28 Truyền động điện tự động 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
31 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 4 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2013
35 Máy tự động 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 06/10/2013 06/10/2013
37 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
38 Tiếng anh 1 6 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
41 Cơ điện tử 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 08/01/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
46 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
47 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
48 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012 ĐPK
49 Kỹ thuật điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
50 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2012
52 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
53 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2013
55 CADD 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 24/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo