Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541020058
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.6 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 0 0.8 F 0.8 (F) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/07/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 09/10/2012
10 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
11 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2012 08/10/2012
13 Toán ứng dụng 2 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2012 10/10/2012
14 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
15 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
18 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/01/2013 30/01/2013
19 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
21 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2013
23 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2013 08/02/2013
24 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013 ĐPK
26 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 01/10/2013
28 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2013 04/10/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
31 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
33 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
35 Rô bốt công nghiệp 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2014 29/01/2014
36 Truyền động điện tự động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 14/02/2014
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 21/12/2013
38 PLC 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/01/2014 24/02/2014
39 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
41 Cơ điện tử 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/06/2014 30/07/2014
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2014 04/09/2014
43 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
45 Cơ điện tử 2 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2014 30/01/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
47 CADD 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2015 05/02/2015
48 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2015
50 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
51 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
53 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2015
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2015
55 Sức bền vật liệu I (I)
56 Tiếng anh 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
57 Toán ứng dụng 2 7 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
58 Vật lý 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/03/2013 22/03/2013
59 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 11/09/2014
60 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo