Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Phúc
Mã sinh viên: 0541020065
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/07/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 0 F (I) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện tử 0 0.8 F 0.8 (F) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
16 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản I (I)
20 Dao động kỹ thuật I (I)
21 Điện tử công suất I (I)
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo