Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Đức
Mã sinh viên: 0541020074
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 8 7.9 B 7.9 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 7.4 I B 7.4 (B) 16/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 05/09/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
24 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2013 31/01/2013
29 Truyền động điện tự động 9 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
35 Máy tự động 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2013 06/10/2013
37 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
38 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/12/2013 25/01/2014
39 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
41 Cơ điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp I (I)
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/03/2012 06/04/2012
47 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/04/2013
48 Cơ khí đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
49 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
50 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo