Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0541020082
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 3 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 05/09/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Dao động kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Điện tử công suất 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2013 31/01/2013
28 Truyền động điện tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
35 Cơ điện tử 1 7 6.9 C 6.9 (C) 09/09/2013 ĐPK
36 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/10/2013 14/10/2013
38 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
39 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
40 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
41 Cơ điện tử 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2014 24/02/2014
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo