Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Nghìn
Mã sinh viên: 0541020084
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 1 F 1 (F) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 0 F (I)
18 Tiếng anh 3 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/02/2013
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 14/09/2012 16/10/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 05/09/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
22 Dao động kỹ thuật 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/10/2012 17/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
27 Dao động kỹ thuật I (I)
28 Điện tử công suất I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
30 Kỹ thuật nhiệt ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 15/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 PLC 0 9 2 8 F B 8 (B) 31/01/2013 31/01/2013
32 Truyền động điện tự động ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 21/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống tự động thủy khí ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 03/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Rô bốt công nghiệp I (I)
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
36 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
38 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy tự động ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/10/2013 06/10/2013
41 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) I (I)
42 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
43 Cơ điện tử 2 I (I)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
45 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
46 Cơ điện tử 2 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
49 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2014
50 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
51 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
53 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
54 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/08/2012 24/09/2012
56 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 1 7.5 6 C 6 (C) 01/03/2014
58 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2014
59 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2013
61 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử công suất 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/08/2014 28/09/2014
63 Kỹ thuật điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 18/08/2013
64 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Rô bốt công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2014
66 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
67 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
68 Cơ điện tử 1 6 6 C 6 (C) 25/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo