Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Văn
Mã sinh viên: 0541020095
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
10 Cơ khí đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
12 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
14 Kỹ thuật điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2012
15 Toán ứng dụng 3 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
21 Dao động kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 05/03/2013
28 Truyền động điện tự động 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/08/2013 23/09/2013
34 Máy tự động 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 06/10/2013 06/10/2013
36 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 CADD 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2014 24/02/2014
41 Cơ điện tử 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Đồ án tốt nghiệp I (I)
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo