Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Việt Hùng
Mã sinh viên: 0541020098
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 0 I (I) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 7 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.6 A 8.6 (A)
20 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Kỹ thuật nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2013
26 PLC 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 19/02/2013 05/03/2013
27 Truyền động điện tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí ** ** I ** ** 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 3 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
32 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
33 Máy tự động 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 23/09/2013
34 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2013
35 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
36 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
39 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
40 Cơ điện tử 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 08/01/2014 24/01/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
42 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 19/05/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
45 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
46 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
47 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 18/09/2012
49 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
50 Tiếng anh 4 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo