Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Quốc
Mã sinh viên: 0541020103
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 05/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1 7 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 04/10/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.4 9.1 F A 9.1 (A) 19/02/2013 05/03/2013
27 Truyền động điện tự động 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 20/02/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2013 30/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8 B 8 (B) 02/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 0 8 0.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2013 23/09/2013
34 Máy tự động 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 8 B 8 (B) 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
37 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 09/04/2012
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
41 Cơ điện tử 2 I (I)
42 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 6 C 6 (C) 20/01/2014
44 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
45 Cơ điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
47 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2014
48 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
49 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2012
50 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2013 22/03/2013
53 Toán ứng dụng 2 ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 07/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 11/03/2013
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
56 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2013
57 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2013
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo