Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Lưu
Mã sinh viên: 0541020106
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 6 6.1 C 6.1 (C) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2013 05/03/2013
28 Truyền động điện tự động 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 0 1.1 I F 1.1 (F) 30/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2013
34 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
37 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
40 CADD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
45 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 26/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
48 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2014
49 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/04/2013 11/04/2013
50 Điện tử công suất 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 30/03/2013
51 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
52 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 12/09/2013
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo