Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Tú
Mã sinh viên: 0541020112
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
21 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 16/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 20/02/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 1 8.5 3 8 F B 8 (B) 24/08/2013 23/09/2013
35 Máy tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/10/2013 14/10/2013
38 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 20/01/2014 24/02/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Nguyên lý máy 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/08/2012 19/09/2012
49 Sức bền vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
50 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/04/2013 11/04/2013
51 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/04/2013 ĐPK
52 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
53 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo