Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quân
Mã sinh viên: 0541020113
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 01/10/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
28 PLC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2013 20/02/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 4 5.1 D 5.1 (D) 24/08/2013
35 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/10/2013 14/10/2013
38 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2014 21/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 6 C 6 (C) 20/01/2014
44 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 24/09/2012
49 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 27/08/2012
50 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/08/2013 12/09/2013
51 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo