1
|
Nguyên lý máy
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/08/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
0
|
2.5
|
1.8
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
05/08/2011
|
27/09/2011
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
10
|
|
9.4
|
|
A
|
|
9.4 (A)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Cơ khí đại cương
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
01/02/2012
|
|
|
10
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
13/01/2012
|
|
|
12
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ thuật điện tử
|
**
|
0
|
**
|
1.6
|
**
|
F
|
1.6 (F)
|
11/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán ứng dụng 3
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
1.4
|
1.4
|
F
|
F
|
1.4 (F)
|
05/01/2013
|
01/02/2013
|
|
17
|
Cơ khí đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/01/2013
|
01/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Nhập môn tin học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Toán ứng dụng 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2013
|
08/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Dao động kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
03/10/2013
|
04/10/2013
|
|
26
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|