Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Tiệp
Mã sinh viên: 0541020123
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 01/10/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013 ĐPK
29 PLC 10 9.6 A 9.6 (A) 19/02/2013
30 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 20/02/2013
31 Hệ thống tự động thủy khí 6 6 C 6 (C) 03/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
35 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
36 Máy tự động 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 23/09/2013
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
38 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 8 B 8 (B) 14/10/2013
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
41 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
42 Cơ điện tử 2 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/01/2014 24/01/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
45 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
47 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 9 A 9 (A) 19/05/2014
48 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
49 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/08/2012 24/09/2012
50 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
51 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2013
52 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
53 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo