Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Phú
Mã sinh viên: 0541020126
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 19/07/2011
9 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 07/01/2013 01/02/2013
10 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2012
12 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 3 F 3 (F) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
14 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/01/2012 11/03/2012
15 Toán ứng dụng 3 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.4 A 9.4 (A) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/08/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Điện tử công suất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 13/10/2011
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2013
35 Máy tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 8 B 8 (B) 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/10/2013 14/10/2013
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
40 PLC 10 10 A 10 (A) 23/01/2014
41 CADD 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 24/02/2014
42 Cơ điện tử 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2014 24/01/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp I (I)
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
48 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/04/2013
49 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
51 Tiếng anh 1 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo