Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Kiên
Mã sinh viên: 0541020129
Lớp: CĐ CĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 8 7.9 I B 7.9 (B) 21/04/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 I (I) 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 8 I (I) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 6 I (I) 17/04/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 10 9.8 A 9.8 (A) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 06/09/2012
16 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Sức bền vật liệu 0 ** 0.7 ** F ** ** 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học 1 0 I (I) 18/07/2011
19 Kỹ thuật điện ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán ứng dụng 2 0 I (I) 01/08/2011
21 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế mạch điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 11/03/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
26 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2013 18/03/2013
27 KT điện tử 6 7 B 7 (B) 28/01/2013
28 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
29 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
30 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
31 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
33 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2013
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
35 Công nghệ CAD/CAM 0 5.5 2.6 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2013 17/10/2013
36 PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 14/10/2013
37 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
38 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/10/2013 25/10/2013
39 Điện tử công suất (CĐT) 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
40 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2014 04/03/2014
41 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 9 A 9 (A)
42 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
43 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
44 Máy tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
45 Rô bốt công nghiệp 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2014 22/02/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
47 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/05/2014 12/06/2014
50 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo