Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Tâm
Mã sinh viên: 0541020133
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 0 I (I) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 0 I (I) 01/08/2011
6 Vật lý 2 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ khí đại cương 0 2 F 2 (F) 01/02/2012
10 Chi tiết máy I (I)
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 0 F (I) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Kỹ thuật điện tử ** 0 ** 0.4 ** F 0.4 (F) 11/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán ứng dụng 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
16 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
17 Thực tập cơ khí cơ bản I (I)
18 Dao động kỹ thuật I (I)
19 Điện tử công suất I (I)
20 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo