Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Dương
Mã sinh viên: 0541020134
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 04/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 2 4.1 D 4.1 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.6 B 7.6 (B)
20 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
25 Cơ lý thuyết 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
35 Máy tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 06/10/2013 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/10/2013 14/10/2013
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
41 Cơ điện tử 2 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2013
49 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo