Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0541020135
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 08/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/02/2013 05/03/2013
27 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2013 30/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2013
32 Cơ điện tử 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/08/2013 23/09/2013
33 Máy tự động 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 23/09/2013
34 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
35 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
36 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
47 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 19/05/2014
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
50 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
52 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 10/02/2015
53 Điện tử công suất 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo