Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Đồng
Mã sinh viên: 0541020136
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.4 D 4.4 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/02/2012 02/04/2012 ĐPK
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 06/04/2012
17 Toán ứng dụng 3 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2014 08/02/2014
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/08/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.4 B 7.4 (B)
21 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 17/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2013 05/03/2013
27 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
34 Máy tự động 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 06/10/2013 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/10/2013 14/10/2013
37 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 27/03/2012
38 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 20/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012
49 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2013
50 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
51 Cơ khí đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
52 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/03/2013 04/04/2013
53 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo