Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0541020138
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
25 Kỹ thuật nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
26 Kỹ thuật nhiệt I (I)
27 PLC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2013 05/03/2013
28 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2013 30/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2013
34 Máy tự động 5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7 B 7 (B) 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/10/2013 14/10/2013
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
39 CADD I (I)
40 Cơ điện tử 2 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2014 24/01/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 20/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
48 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
51 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 03/03/2014
53 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 01/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo