Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Hà
Mã sinh viên: 0541020147
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.4 B 7.4 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 23/02/2012
10 Chi tiết máy 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 12/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Toán ứng dụng 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2014
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.6 B 7.6 (B)
21 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 4 4 D 4 (D) 15/01/2013
27 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2013
28 Truyền động điện tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 1 1.8 I F 1.8 (F) 30/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013
34 Máy tự động 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/10/2013 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
37 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
38 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
39 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
40 Cơ điện tử 2 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2014 24/01/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/05/2014 11/06/2014
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
45 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/05/2014 31/05/2014
46 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
48 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2013
50 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2014
51 Hệ thống tự động thủy khí 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 12/09/2013
52 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
54 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo