Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Mạnh
Mã sinh viên: 0541020149
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.9 B 7.9 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 A 8.8 (A)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 15/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
25 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 10 2.2 8.9 F A 8.9 (A) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
35 Máy tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/10/2013 14/10/2013
38 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Cơ điện tử 2 2 4.1 D 4.1 (D) 08/01/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp I (I)
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
45 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 27/03/2012
46 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo