Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0541020152
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
11 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
12 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 13/01/2012 12/03/2012
13 Nhập môn tin học 5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 11/01/2012 11/03/2012
15 Toán ứng dụng 3 6 6 C 6 (C) 02/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 16/10/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 27/08/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
21 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013 ĐPK
28 Kỹ thuật nhiệt 5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013 ĐPK
29 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 19/02/2013
30 Truyền động điện tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
31 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/01/2013 30/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
35 Cơ điện tử 1 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2013 23/09/2013
36 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2013 06/10/2013
38 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/10/2013 14/10/2013
39 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/03/2012 09/04/2012
40 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
41 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
43 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
44 Cơ điện tử 2 0 5 0.9 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2014 24/01/2014
45 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 24/02/2014
47 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2014
51 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
52 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
53 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2015
54 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/08/2013 14/09/2013
56 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
58 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 28/03/2013
61 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2013 11/09/2013
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
63 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 17/08/2013
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo